Số VIN ô tô Định nghĩa, Vị trí và Ý nghĩa

Giải mã số VIN ô tô – “Căn cước” tiết lộ bí mật về chiếc xe của bạn

Số VIN ô tô là gì?

Số VIN (Vehicle Identification Number) hay số khung ô tô là một dãy gồm 17 ký tự chữ và số, giúp nhận diện, quản lý và tra cứu nguồn gốc, xuất xứ của xe. Đây được ví như “căn cước” của mỗi chiếc ô tô, đảm bảo không có hai xe nào trên thế giới trùng số VIN.

Xuất hiện từ năm 1981, số VIN tuân theo bộ quy tắc chung trên toàn cầu, được áp dụng theo tiêu chuẩn:

  • Mỹ & Canada: FMVSS 115, Part 565.
  • Châu Âu & Châu Á: ISO 3779 hoặc SAE J853.

Công dụng của số VIN

Số VIN không chỉ giúp xác định nguồn gốc xe mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng như:

  • Quản lý phương tiện: Giúp cơ quan chức năng kiểm soát đăng ký xe.
  • Kiểm tra xe cũ: Dễ dàng tra cứu lịch sử xe khi mua bán.
  • Tra cứu lỗi triệu hồi: Xác định xe có thuộc diện triệu hồi hay không.
  • Chống gian lận, làm giả xe: Hỗ trợ xác minh tính hợp pháp.

Vị trí số VIN trên ô tô

Số VIN có thể được tìm thấy ở các vị trí sau:

  • Khoang động cơ (vách ngăn giữa khoang động cơ và cabin).
  • Kính chắn gió (góc trái dưới kính lái).
  • Khung cửa xe (trên trụ cửa tài xế).
  • Cản xe hoặc chắn bùn.
  • Đăng ký xe (giấy tờ hợp pháp của xe).

Cách đọc số VIN ô tô chi tiết

1. Xác định vị trí số VIN

Kiểm tra các vị trí trên để tìm số VIN, thường được dập nổi trên tấm kim loại hoặc tem giấy chống thấm.

2. Phân tích số VIN thành 6 phần

Vị trí Ý nghĩa
1 – 3 Nhà sản xuất, quốc gia sản xuất
4 – 8 Đặc điểm xe (dòng xe, động cơ, cấu trúc)
9 Mã kiểm tra xác minh tính hợp pháp
10 Năm sản xuất của xe
11 Nhà máy lắp ráp
12 – 17 Số thứ tự sản xuất (số seri)

3. Tra cứu nhanh mã quốc gia sản xuất

  • 1, 4, 5: Mỹ
  • 2: Canada
  • 3: Mexico
  • J: Nhật Bản
  • K: Hàn Quốc
  • S: Anh
  • W: Đức
  • Z: Italy

4. Xác minh số VIN thật hay giả

Chữ số thứ 9 trong dãy VIN là mã kiểm tra, được tính toán theo thuật toán đặc biệt để phát hiện gian lận. Nếu số này không đúng với công thức kiểm tra, có thể số VIN đã bị làm giả.

5. Giải mã năm sản xuất (ký tự thứ 10)

Từ năm 1980-2009, ký tự này là số từ 1-9 và 0. Từ năm 2010 trở đi, các hãng xe sử dụng bảng chữ cái:

  • A = 2010, B = 2011, C = 2012, … D = 2013, E = 2014

6. Xác định nhà máy lắp ráp (ký tự thứ 11)

Từng hãng xe có mã nhà máy riêng. Ví dụ:

  • Ford: 5 = Nhà máy AutoAlliance (Michigan, Mỹ).
  • Honda: C = Nhà máy Honda tại Canada.

7. Kiểm tra số thứ tự xe (ký tự 12 – 17)

Đây là số seri riêng biệt của mỗi xe, giúp phân biệt giữa các xe cùng dòng.

Kết luận

Số VIN không chỉ là một dãy ký tự ngẫu nhiên mà còn là “chứng minh thư” tiết lộ nhiều thông tin quan trọng về chiếc xe. Hiểu được số VIN sẽ giúp bạn tra cứu xe chính xác, tránh mua nhầm xe kém chất lượng.

📞 Liên hệ ngay Honda Mỹ Đình để được hỗ trợ tra cứu số VIN và tư vấn xe:

 

Cùng chuyên mục

NHẬN BÁO GIÁ

<span style="color: #3b3b3b; font-size: 14px; text-align: justify;">Vui lòng điền Số điện thoại & Email để nhận Báo giá & Chính sách mới nhất!</span>

    X
    TẢI BÁO GIÁ